Từ điển thuật ngữ chứng khoán
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 332.6403 TUĐ 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 332.6403 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00911 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.6403 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00850 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.6403 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00360 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.6403 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00719 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.6403 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01847 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 332.6403 TUĐ 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/01848 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.