Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(2.4) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00202 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(2.4) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00260 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 VAN(2.4) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00261 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 VAN(2.4) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB BC | VL-D5/00458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 VAN(2.4) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D4/00139 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 VAN(2.4) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10104 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.