Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18920 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03987 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05490 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10119 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330.9597 NG-Q 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10120 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.