Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ
Material type:
- 305.6 BU-Q 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 24/02/2025 | VV-D2/05461 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05462 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18966 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18967 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | CŨ | VV-D5/04037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05519 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10211 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 305.6 BU-Q 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10212 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.