Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02458 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02457 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02456 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00912 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00911 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00480 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14489 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14491 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14493 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/14483 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14473 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14505 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14515 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14514 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14513 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14512 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14511 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14510 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14509 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14508 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14507 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14506 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14504 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14503 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14499 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14497 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14446 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14445 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14434 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14433 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14432 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14431 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14430 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14429 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10318 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10317 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14461 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10316 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 COS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/14449 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.