Bài tập Vật lý đại cương : T.1: Cơ - Nhiệt; Dùng cho các trường ĐH các khối Công nghiệp, Công trình, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải / Cb.: Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ,...
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 530.076 BAI 1999 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cu | VV-D5/08401 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00627 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/00626 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 27/03/2025 | V-G0/00628 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00631 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00632 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 27/03/2025 | V-G0/00633 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00634 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/03/2025 | V-G0/00635 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00636 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00637 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 02/05/2025 | V-G0/00638 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00639 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00640 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/03/2025 | V-G0/02511 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02513 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 03/03/2025 | V-G0/02514 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/04/2025 | V-G0/02515 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 24/03/2025 | V-G0/02517 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02518 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00615 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00603 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00605 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00606 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 15/05/2025 | V-G0/00607 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00608 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/04/2014 22:00 | V-G0/00610 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/04/2025 | V-G0/00612 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/04/2014 22:00 | V-G0/00613 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00614 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00602 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00616 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00617 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00618 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00620 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00621 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00622 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00623 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 530.076 BAI 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 26/05/2025 | V-G0/00625 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.