Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/00497 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00489 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/07/2025 | V-G0/00491 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/00483 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00499 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02421 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/02423 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02424 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/02425 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02426 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02427 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02428 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02430 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 30/06/2019 22:00 | V-G0/00453 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00458 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 17/07/2014 22:00 | V-G0/00460 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/07/2025 | V-G0/00461 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00465 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 21/07/2025 | V-G0/00451 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00468 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00476 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | V-G0/00477 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 510.71 TOA(3) 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00482 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.