Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05321 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/018801 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/018802 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18801 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18802 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/03876 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05437 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/012707 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/012708 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12707 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12708 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MOD 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09919 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.