Chuyện tâm linh Việt Nam / Lý Khắc Cung
Material type:
- 398.209597 LY-C 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/005303 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/005304 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05303 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05304 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05916 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19471 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19470 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18780 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18779 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | Kha | VV-D5/03858 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 03/07/2024 | VV-D5/03859 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04478 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05801 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13029 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12698 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12697 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05429 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05428 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05730 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09894 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09893 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 LY-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05731 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.