Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05306 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05307 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18782 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18783 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19253 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19254 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/03862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá,bẩn | VV-D5/04276 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05431 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12699 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12921 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12922 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05383 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09896 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-C(TO-L) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09897 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.