Merrill Algebra 1 : Applications and Connections
Material type:
- 512 MER(1) 1992 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M1/00258 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M1/00259 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D6/00269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D6/00270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00118 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00119 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02426 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 512 MER(1) 1992 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02427 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.