State and local government / Ed. : Bruce Stinebrickner
Material type:
- 320.8/0973 STA 1999 21
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00338 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00339 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00119 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02314 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.8/0973 STA 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02315 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.