Cambridge Practice Tests for PET 1 = Tài liệu luyện thi chứng chỉ PET / Louise Hashemi, Barbara Thomas ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến
Material type:
- 428 HAS(1) 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/01822 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/01823 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | AV-D5/00219 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | AV-D5/00220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01025 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/01026 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03832 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/03833 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02164 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 HAS(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02165 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.