Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00066 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00077 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00076 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00075 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00074 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00073 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00072 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00071 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00070 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/00069 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00068 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00067 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00078 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00065 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00064 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00063 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00062 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00061 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00060 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00059 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00058 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00057 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00056 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00055 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00089 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02370 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02369 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02368 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02367 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02366 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02365 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02364 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02363 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02362 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02361 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00090 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00088 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00087 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00086 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00085 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00084 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00083 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00082 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00081 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00080 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00079 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00016 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00021 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00015 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00014 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00013 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00003 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-G0/00002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00042 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00053 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00050 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00047 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00046 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Tổng hợp since 14/08/2024 | V-G0/00001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00041 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00039 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00036 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00035 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00034 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 CHU 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00032 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.