Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00152 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00164 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00163 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00162 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00161 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00160 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00159 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00158 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00157 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00156 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00155 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00154 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00153 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00167 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00151 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00150 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00149 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00148 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00147 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00146 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00145 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00144 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00143 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00142 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00141 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00179 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02350 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02349 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02348 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02347 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02346 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02345 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02344 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02343 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02342 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/02341 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00180 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00140 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00178 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00177 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00176 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00175 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00174 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00173 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00172 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00171 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00170 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00169 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00168 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00103 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00115 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00114 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00113 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00112 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00111 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00110 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00109 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00108 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00107 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00106 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00105 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00104 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00116 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00102 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00101 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00100 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00099 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00098 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00097 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00096 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00095 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00094 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00093 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00092 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00128 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00139 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00138 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00137 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00136 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00135 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00134 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00133 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00132 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00131 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00130 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/00129 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00091 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00127 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00126 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00125 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00124 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00123 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00122 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00121 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00120 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00119 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 29/01/2015 22:00 | V-G0/00118 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.411 TRI(1) 1999 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/00117 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.