Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03990 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03991 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03993 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03994 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04002 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/04012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03977 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | V-G0/03965 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03966 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/03967 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03969 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 07/03/2014 22:00 | V-G0/03970 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03971 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03972 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03973 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03975 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03976 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 25/11/2013 22:00 | V-G0/03964 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03978 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03979 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03980 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03981 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03982 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03983 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03984 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03985 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 515 NG-T 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/03987 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.