Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15654 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15664 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15662 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15661 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/15660 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15658 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15657 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15656 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15655 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15646 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15653 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | V-G0/15652 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15651 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15648 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 343.597 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15647 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.