Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15782 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15781 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15780 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15779 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15778 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15777 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15776 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15775 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15773 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15756 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 345.5970071 GIA 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/15757 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.