Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05554 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04148 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05588 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16754 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.0951 CAM 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16755 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.