Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05579 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05580 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19086 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19087 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04173 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05609 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05610 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12849 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12850 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10465 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 351 THU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10466 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.