Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05587 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05588 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19093 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19094 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19095 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19096 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04178 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04179 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10476 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 901 BOU 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10477 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.