Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19380 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19098 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/12/2024 | VV-D2/05591 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 27/12/2024 | VV-D2/06520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04391 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04183 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12852 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12851 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05615 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16691 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10480 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10479 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 352.6 BAT(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05564 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.