Tuyển tập Kawabata / Yasunari Kawbata
Material type:
- 895.6 KAW 2001 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05601 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19117 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 19/10/2013 22:00 | VV-M2/19118 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới, bẩn một số trang bị gạch | VV-D5/04188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05621 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12858 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12859 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10494 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.6 KAW 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10495 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.