Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000499 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000377 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19148 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19147 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05624 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05625 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19146 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000500 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000378 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16109 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/16108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15796 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10539 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 304.2 MOT 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10538 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.