Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10580 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10581 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/04239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05657 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12879 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12880 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05666 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19182 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 328.3 BIM(1) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19183 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.