Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05672 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19187 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05661 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12883 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12884 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10595 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.70272 VI-C 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10596 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.