Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05673 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05674 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12885 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10597 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7 ĐO-N 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10598 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.