Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05693 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19020 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19021 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/04260 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05674 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12906 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12907 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10629 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 823 MUR 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10630 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.