Study guide to accompany the economy today / Prepared : Lawrence F. Ziegler, Linda Wilson
Material type:
- 0070578044
- 330 STU 1997 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D5/00135 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00187 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00187 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00226 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00233 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00232 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00231 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00230 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00229 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00228 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00227 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02838 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00225 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00224 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 28/01/2014 00:00 | A-G0/00223 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00222 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00221 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00220 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00219 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00218 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00217 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00216 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00215 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 330 STU 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00214 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.