Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05708 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19249 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19250 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04274 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05688 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12917 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12918 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10652 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922434 NG-C 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10653 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.