English department writing guide / Donald S. Tannehill, Terry Hansen
Material type:
- 007229163x
- 428 TAN 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00457 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D2/00458 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00205 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00204 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M2/00203 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | kha | A-D6/00300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 15/10/2024 | AL-D5/00190 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 15/10/2024 | AL-D5/00191 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00207 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00205 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00204 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00203 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-M4/00202 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AL-D4/00206 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02813 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03052 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03051 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/03050 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAN 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02814 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.