Danh tiết : tiểu thuyết / Nguyễn Công Hoan
Material type:
- 895.922332 NG-H 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05747 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19288 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19289 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04309 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05707 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12940 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12941 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05423 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NG-H 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05424 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.