Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01092 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/01093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/01332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04323 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05446 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05447 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 620.19 NG-T 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05449 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.