Vũ đạo Trung Quốc : múa Trung Quốc / Cb. : Tư Hoa Quân ; Bs. : Tôn Cảnh Tham, La Hùng Nham, Tư Hoa Quân ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu
Material type:
- 793.30951 VUĐ 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 793.30951 VUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 793.30951 VUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19311 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 793.30951 VUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 793.30951 VUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 793.30951 VUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12950 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 793.30951 VUĐ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05475 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.