Kiến trúc Trung Quốc / Cb. : Tư Hoa Quân ; Bs. : Tôn Cảnh Tham, La Hùng Nham, Tư Hoa Quân ; Ngd. : Mai Chi
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 720.951 KIE 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 720.951 KIE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05765 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 720.951 KIE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19313 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 720.951 KIE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04343 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 720.951 KIE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05718 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 720.951 KIE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 720.951 KIE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05477 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.