Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05862 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/11/2024 | VV-M2/19413 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19414 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình | VV-D5/04429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05759 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12986 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12987 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/00614 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05641 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 801 KHR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05642 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.