Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19324 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04356 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05497 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15842 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15843 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15844 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15845 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658 GIA(1) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15846 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.