Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 20/11/2024 | VV-D2/05780 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 20/11/2024 | VV-M2/19325 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19326 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/04357 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05723 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002428 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05498 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15688 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597075 GOP 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15689 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.