Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05813 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05814 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19362 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19363 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19364 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19365 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cux | VV-D5/04385 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | tb | VV-D5/04386 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12967 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12966 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12965 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12964 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12963 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12962 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12961 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12960 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12959 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12958 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05739 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05738 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05556 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05555 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.9225 HO-V 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05554 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.