Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05837 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04416 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05609 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17236 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 338.9 GIA 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/17237 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.