Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Tra cứu | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 20/12/2024 | V-T2/01130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05849 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/11281 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 19/02/2025 | V-T5/00909 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040006875 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05627 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/11619 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 324.2597071 VAN(20) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00910 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.