Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05869 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05966 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19423 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19424 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19508 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19509 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/04435 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04514 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05765 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05652 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 PH-L 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05843 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.