Người tình đầu tiên người yêu cuối cùng / Thomas Hardy
Material type:
- 823 HAR 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05653 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05654 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB | VV-D5/04436 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05766 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12995 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12996 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05870 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19425 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 823 HAR 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19426 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.