Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05887 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19445 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19446 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | VV-D5/04449 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05779 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 CLU 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05678 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.