Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05894 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19459 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19460 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19461 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | T B | VV-D5/04456 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05786 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13021 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13022 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05691 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 150 NG-Q 2003 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05692 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.