Đầu tư chứng khoán / Bùi Trí Dũng
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Nxb. Tài chính, 2002Description: 256 trSubject(s): DDC classification:- 332.64 BU-D 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 332.64 BU-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05897 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.64 BU-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05707 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.64 BU-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05708 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.64 BU-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.64 BU-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15430 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332.64 BU-D 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/15431 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.