Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05921 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19476 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19477 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05804 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13032 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05736 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 VU-P(NG-T) 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05737 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.