Định giá nội dung Chinh phụ ngâm khúc theo đặc trưng thể loại / Ngô Văn Đức
Material type:
- 895.92211 NG-Đ 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05943 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19494 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19495 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19496 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/04494 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-Đ 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05757 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.