Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00225 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00266 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M2/00267 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D5/00518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05792 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05794 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05795 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18548 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18550 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18551 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 382.071 HA-O 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18552 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.