Ngữ pháp tiếng Anh / John Shepheard ; Bd. : Nhân Văn
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 425 SHE 2002 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06006 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/06575 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19542 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19543 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/04538 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06168 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05846 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05847 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06167 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13057 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13058 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13315 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Mễ Trì to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 15/08/2024 | VV-M4/13316 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 425 SHE 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05898 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.